XieHanzi Logo

有一点{儿}

yǒu*yī*diǎnr*
-một chút

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Ký tự này gồm có bộ '月' (trăng), thường chỉ thị sự tồn tại hoặc sở hữu.
  • 一: Ký tự đơn giản nhất, chỉ số một.
  • 点: Có bộ '灬' (lửa), biểu thị một dấu chấm hoặc một chút.
  • 儿: Bộ '儿' thường chỉ người hoặc trẻ nhỏ, nhưng trong ngôn ngữ nói, nó dùng để tạo âm tiết nhẹ nhàng.

Cụm từ '有一点儿' có nghĩa là 'có một chút' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

有时候

/yǒu shí hou/ - đôi khi

有名

/yǒu míng/ - nổi tiếng

有趣

/yǒu qù/ - thú vị